VIETNAMESE

họp mặt

tụ họp

word

ENGLISH

reunion

  
NOUN

/ˌriːˈjuːniən/

get-together

“Họp mặt” là gặp gỡ, tụ họp nhiều người tại một địa điểm để giao lưu.

Ví dụ

1.

Buổi họp mặt là một dịp vui vẻ.

The reunion was a joyous occasion.

2.

Buổi họp mặt gia đình kéo dài cả cuối tuần.

Their family reunion lasted all weekend.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reunion khi nói hoặc viết nhé! check Reunion speech – bài phát biểu trong buổi gặp mặt Ví dụ: He delivered a touching reunion speech that brought everyone to tears. (Anh ấy đã có một bài phát biểu trong buổi họp mặt khiến mọi người rơi nước mắt) check Reunion atmosphere – không khí buổi họp mặt Ví dụ: The reunion atmosphere was full of laughter and memories. (Không khí buổi họp mặt tràn ngập tiếng cười và kỷ niệm) check Reunion invitation – thiệp mời họp mặt Ví dụ: We received a formal reunion invitation from our old school. (Chúng tôi nhận được thiệp mời họp mặt từ trường cũ) check Reunion photos – ảnh họp mặt Ví dụ: Everyone shared their reunion photos on social media. (Mọi người chia sẻ ảnh họp mặt trên mạng xã hội)