VIETNAMESE
hợp hiến
tuân thủ hiến pháp
ENGLISH
constitutional
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl/
charter-aligned
"Hợp hiến" là việc phù hợp với hiến pháp của một quốc gia.
Ví dụ
1.
Tòa án phán quyết rằng chính sách mới là hợp hiến.
The court ruled that the new policy is constitutional.
2.
Đảm bảo tất cả các luật hợp hiến trước khi thực thi.
Ensure that all laws are constitutional before implementation.
Ghi chú
Từ constitutional là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực luật pháp và chính trị. Dưới đây là các khái niệm liên quan:
Constitutional rights – (Quyền hiến pháp
Ví dụ:
Freedom of speech is a fundamental constitutional right.
(Tự do ngôn luận là một quyền hiến pháp cơ bản.)
Constitutional amendment – (Sửa đổi hiến pháp
Ví dụ:
The government proposed a constitutional amendment to improve governance.
(Chính phủ đã đề xuất sửa đổi hiến pháp để cải thiện quản trị.)
Constitutional monarchy – (Chế độ quân chủ lập hiến
Ví dụ:
The country operates under a constitutional monarchy system.
(Quốc gia hoạt động theo chế độ quân chủ lập hiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết