VIETNAMESE

hợp gu

hợp sở thích, tương đồng gu

word

ENGLISH

Share the same taste

  
PHRASE

/ʃeə ðə seɪm teɪst/

Like the same style, Have similar preferences

“Hợp gu” là sự tương đồng trong sở thích hoặc phong cách.

Ví dụ

1.

Họ hợp gu về âm nhạc, điều này làm họ trở thành bạn tốt.

They share the same taste in music, which makes them great friends.

2.

Hợp gu làm tăng cường mối quan hệ bạn bè.

Sharing the same taste strengthens friendships.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ taste khi nói hoặc viết nhé! check Have a refined taste – có gu tinh tế Ví dụ: She has a refined taste in art and music. (Cô ấy có gu tinh tế về nghệ thuật và âm nhạc) check Lose your sense of taste – mất vị giác Ví dụ: He lost his sense of taste after getting the flu. (Anh ấy bị mất vị giác sau khi bị cúm) check Develop a taste for something – bắt đầu có gu/thói quen thích cái gì đó Ví dụ: I’ve recently developed a taste for classical music. (Gần đây tôi bắt đầu thích nhạc cổ điển) check Taste varies from person to person – gu là chuyện cá nhân Ví dụ: When it comes to fashion, taste varies from person to person. (Nói đến thời trang thì gu mỗi người mỗi khác)