VIETNAMESE

cung song ngư

ENGLISH

pisces

  
NOUN

/ˈpaɪsiz/

Song Ngư là cung Hoàng Đạo thứ mười hai trong Hoàng đạo. Đây là một cung nước, biến đổi (Mutable Signs), tiêu cực.

Ví dụ

1.

Cung song ngư có một phẩm chất gần như thần bí.

Pisces had an almost mystical quality.

2.

Cô ấy thuộc cung Song Ngư, vì vậy cô ấy khá nhạy cảm

She is a Pisces, so she is quite sensitive.

Ghi chú

Từ vựng về các cung hoàng đạo trong tiếng Anh:

- cung Bạch Dương: Aries

- cung Kim Ngưu: Taurus

- cung Song Tử: Gemini

- cung Cự Giải: Cancer

- cung Sư Tử: Leo

- cung Xử Nữ: Virgo

- cung Thiên Bình: Libra

- cung Bọ Cạp/Thần Nông: Scorpio

- cung Nhân Mã: Sagittarius

- cung Ma Kết: Capricorn

- cung Bảo Bình: Aquarius

- cung Song Ngư: Pisces