VIETNAMESE

hợp cạ

hợp tính, ăn ý

word

ENGLISH

Click well

  
VERB

/klɪk wɛl/

Get along, Connect

“Hợp cạ” là sự hòa hợp trong tính cách hoặc sở thích giữa hai người.

Ví dụ

1.

Họ hợp cạ ngay từ lần gặp đầu tiên.

They clicked well from the very first meeting.

2.

Hợp cạ với đồng nghiệp tạo ra môi trường làm việc hiệu quả.

Clicking well with colleagues fosters a productive environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Click well nhé! check Get along - Hòa hợp Phân biệt: Get along là cách nói thân mật cho việc hợp nhau – tương đương trực tiếp với click well. Ví dụ: We get along really well at work. (Chúng tôi rất hòa hợp khi làm việc.) check Hit it off - Hợp ngay Phân biệt: Hit it off diễn tả việc hợp nhau từ lần đầu tiên – đồng nghĩa với click well trong ngữ cảnh tình bạn hoặc tình cảm. Ví dụ: They hit it off the moment they met. (Họ hợp nhau ngay từ lần đầu gặp mặt.) check Be on the same wavelength - Cùng tần số Phân biệt: Be on the same wavelength là cách diễn đạt hình ảnh, mô tả sự thấu hiểu – tương đương với click well. Ví dụ: We’re totally on the same wavelength about this project. (Chúng tôi hoàn toàn cùng tần số về dự án này.)