VIETNAMESE

họp đầu ca

word

ENGLISH

pre-shift meeting

  
NOUN

/priː-ʃɪft ˈmiːtɪŋ/

team meeting, morning meeting

Họp đầu ca là buổi họp diễn ra vào đầu ca làm việc để giao nhiệm vụ, phân công công việc và thông báo các thông tin quan trọng cho cán bộ, nhân viên.

Ví dụ

1.

Họp đầu ca là dịp để các thành viên trong nhóm chia sẻ thông tin và thống nhất công việc trong ngày.

The pre-shift meeting is an opportunity for team members to share information and agree on the day's work.

2.

Quản lý thường tổ chức họp đầu ca để giao nhiệm vụ và dặn dò nhân viên trước khi bắt đầu ca làm việc.

Managers often hold pre-shift meetings to assign tasks and advise employees before starting the shift.

Ghi chú

Từ Pre-shift meeting là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và tổ chức công việc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Work briefing – Họp giao ban Ví dụ: The manager conducted a work briefing before the shift started. (Quản lý đã tiến hành một buổi họp giao ban trước khi ca làm việc bắt đầu.) check Task allocation – Phân công công việc Ví dụ: The pre-shift meeting included detailed task allocation for each team member. (Buổi họp đầu ca bao gồm việc phân công công việc chi tiết cho từng thành viên trong nhóm.) check Operational updates – Cập nhật hoạt động Ví dụ: Employees received operational updates during the pre-shift meeting. (Nhân viên nhận được các cập nhật về hoạt động trong buổi họp đầu ca.) check Shift handover – Bàn giao ca làm việc Ví dụ: The shift handover process ensures smooth transitions between shifts. (Quy trình bàn giao ca làm việc giúp chuyển giao công việc suôn sẻ giữa các ca.)