VIETNAMESE

hỏng bét

thất bại, hỏng hoàn toàn

word

ENGLISH

Total failure

  
NOUN

/ˈtəʊtl ˈfeɪljər/

Complete disaster, Utter failure

“Hỏng bét” là trạng thái thất bại hoàn toàn hoặc tình huống xấu nhất.

Ví dụ

1.

Dự án trở thành hỏng bét do kế hoạch kém.

The project turned into a total failure due to poor planning.

2.

Hỏng bét trong chuẩn bị thường dẫn đến các vấn đề lớn hơn.

Total failure in preparation often leads to bigger problems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Total failure (dịch từ “hỏng bét”) nhé! check Complete disaster - Thất bại toàn diện Phân biệt: Complete disaster là cách diễn đạt mạnh, gần nghĩa trực tiếp với total failure trong ngữ cảnh tiêu cực. Ví dụ: The event turned into a complete disaster. (Sự kiện đó hỏng bét luôn.) check Utter failure - Thất bại hoàn toàn Phân biệt: Utter failure là cách nói nghiêm trọng hơn, dùng trong đánh giá kết quả sai lầm — đồng nghĩa với total failure. Ví dụ: The plan was an utter failure from the start. (Kế hoạch đó từ đầu đã là hỏng bét rồi.) check Flop - Sự thất bại thảm hại Phân biệt: Flop là từ thân mật hơn, thường dùng trong văn nói để mô tả thất bại — tương đương total failure. Ví dụ: The movie was a total flop at the box office. (Bộ phim đó hỏng bét doanh thu phòng vé.)