VIETNAMESE
hơn
vượt trội, nhiều hơn
ENGLISH
More
/mɔː/
Greater, Better
“Hơn” là trạng thái vượt trội hoặc so sánh với một thứ khác.
Ví dụ
1.
Phiên bản này cung cấp nhiều tính năng hơn phiên bản trước.
This version offers more features than the previous one.
2.
Nhiều cơ hội hơn dẫn đến kết quả tốt hơn.
More opportunities lead to better outcomes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ more khi nói hoặc viết nhé!
more and more + N/adj – ngày càng …
Ví dụ:
More and more people are working remotely.
(Ngày càng có nhiều người làm việc từ xa.)
the more ... the more ... – càng … càng …
Ví dụ:
The more you study, the more you learn.
(Bạn học càng nhiều thì bạn càng hiểu biết nhiều.)
more than + N – hơn cả …
Ví dụ:
It was more than a game; it was a life lesson.
(Nó không chỉ là một trò chơi mà là một bài học cuộc sống.)
do more with less – làm nhiều hơn với ít nguồn lực hơn
Ví dụ:
Modern teams aim to do more with less.
(Các nhóm hiện đại cố gắng làm được nhiều hơn với ít nguồn lực hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết