VIETNAMESE

la hét vào mặt ai

hét vào mặt ai, thét vào mặt ai

word

ENGLISH

yell at someone

  
VERB

/jɛl æt ˈsʌmˌwʌn/

shout at someone, scream at someone

La hét vào mặt ai là nói to và lớn, đôi khi kèm cử chỉ tay chân để thể hiện sự tức giận hoặc bực bội với ai đó.

Ví dụ

1.

Cô la hét vào mặt người không may làm đổ cà phê lên máy tính của mình.

She yelled at the person for accidentally spilling coffee on her laptop.

2.

Quản lý không kiên nhẫn nổi và thường xuyên la hét vào mặt nhân viên khi họ mắc lỗi.

The manager is not very patient and frequently yells at employees when they make mistakes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt scream, shoutyell nhé! check Scream – Hét lên Phân biệt: Scream là phát ra tiếng lớn và kịch tính, thường do sợ hãi, ngạc nhiên hoặc hạnh phúc. Ví dụ: The sudden scream pierced the silence of the night. (Tiếng hét đột ngột xé bằng im lặng của đêm.) check Shout – Hét to Phân biệt: Shout là hét to để truyền đạt thông điệp. Ví dụ: The crowd shouted with excitement as the team scored a goal. (Đám đông la hét vui sướng khi đội nhà ghi bàn.) check Yell – Hét to với tông cao Phân biệt: Yell thường để thể hiện sự tức giận, hứng thú hoặc cảnh báo. Ví dụ: The coach yelled at the players for their poor performance. (Huấn luyện viên hét to tức giận vì màn trình diễn tệ hại của các cầu thủ.)