VIETNAMESE
hôm nay là thứ mấy
hôm nay là ngày gì, hôm nay thứ mấy
ENGLISH
What day is it today?
/wɒt deɪ ɪz ɪt təˈdeɪ/
Which day is it?, Day of the week
“Hôm nay là thứ mấy” là câu hỏi để biết ngày trong tuần hiện tại.
Ví dụ
1.
Hôm nay là thứ mấy? Tôi nghĩ mình đã quên mất thời gian.
What day is it today? I think I lost track of time.
2.
Hôm nay là thứ mấy? Hãy lên kế hoạch cho cuối tuần đi.
What day is it today? Let’s plan for the weekend.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ day khi nói hoặc viết nhé!
Mark the day – ghi nhớ ngày đặc biệt
Ví dụ:
We marked the day of our graduation with a big celebration.
(Chúng tôi ghi nhớ ngày tốt nghiệp bằng một buổi tiệc lớn)
Call it a day – kết thúc công việc trong ngày
Ví dụ:
It’s getting late. Let’s call it a day.
(Trễ rồi, chúng ta kết thúc công việc hôm nay thôi)
Make someone’s day – khiến ai đó vui cả ngày
Ví dụ:
Your kind words really made my day.
(Những lời tử tế của bạn thực sự khiến tôi vui cả ngày)
Save the day – cứu vãn tình thế
Ví dụ:
Just when things went wrong, she saved the day with her quick thinking.
(Khi mọi thứ trở nên tồi tệ, cô ấy đã cứu vãn tình thế nhờ sự nhanh trí của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết