VIETNAMESE

hôm nay

ngày hôm nay

word

ENGLISH

today

  
NOUN

/təˈdeɪ/

this day, present day

Hôm nay là từ chỉ ngày hiện tại đang diễn ra, kéo dài từ lúc bắt đầu ngày cho đến khi kết thúc ngày.

Ví dụ

1.

Hôm nay đánh dấu sự khởi đầu của một chương mới.

Today marks the beginning of a new chapter.

2.

Thời tiết hôm nay đặc biệt đẹp.

The weather is particularly beautiful today.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ today khi nói hoặc viết nhé! check As of today – tính đến hôm nay Ví dụ: As of today, we have received over 1,000 applications. (Tính đến hôm nay, chúng tôi đã nhận được hơn 1.000 đơn.) check Today’s world – thế giới ngày nay Ví dụ: In today’s world, technology is essential to communication. (Trong thế giới ngày nay, công nghệ là yếu tố thiết yếu để giao tiếp.) check Start today – bắt đầu từ hôm nay Ví dụ: You can start today if you're ready. (Bạn có thể bắt đầu từ hôm nay nếu bạn đã sẵn sàng.) check Today only – chỉ hôm nay Ví dụ: Big discounts are available today only! (Khuyến mãi lớn chỉ diễn ra hôm nay!)