VIETNAMESE

trong hôm nay

hôm nay

word

ENGLISH

within today

  
PHRASE

/təˈdeɪ/

this day, nowadays

“Trong hôm nay” là cụm từ chỉ khoảng thời gian diễn ra trong ngày hiện tại.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần hoàn thành công việc này trong hôm nay.

We need to finish this work within today.

2.

Thời tiết trong hôm nay rất đẹp.

The weather is very nice today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của within today (trong hôm nay) nhé! check Before the end of the day – Trước khi hết ngày Phân biệt: Before the end of the day là cách nói rõ ràng, phổ biến nhất thay cho within today. Ví dụ: Please submit the report before the end of the day. (Hãy nộp báo cáo trước khi hết ngày.) check By today – Trong ngày hôm nay Phân biệt: By today là cách viết ngắn gọn và sát nghĩa với within today trong email hoặc lịch trình. Ví dụ: You need to respond by today. (Bạn cần phản hồi trong hôm nay.) check No later than today – Muộn nhất là hôm nay Phân biệt: No later than today thể hiện thời hạn rõ ràng, tương đương within today. Ví dụ: All payments must be made no later than today. (Tất cả khoản thanh toán phải được thực hiện muộn nhất là hôm nay.) check During today – Trong suốt ngày hôm nay Phân biệt: During today mang nghĩa diễn ra trong khung thời gian của ngày hiện tại, gần với within today. Ví dụ: We'll complete the task during today. (Chúng tôi sẽ hoàn thành công việc trong hôm nay.)