VIETNAMESE

hồi tưởng

nhớ lại

word

ENGLISH

reminisce

  
VERB

/ˌrɛ.mɪˈnɪs/

recall

“Hồi tưởng” là nhớ lại và suy nghĩ về quá khứ.

Ví dụ

1.

Cô ấy hồi tưởng về những ngày thơ ấu của mình.

She reminisced about her childhood days.

2.

Anh ấy hồi tưởng về những ngày trong quân đội.

He reminisced about his days in the army.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reminisce nhé! check Recall – Nhớ lại Phân biệt: Recall là từ đồng nghĩa thông dụng với reminisce, mô tả hành động nhớ lại một điều trong quá khứ. Ví dụ: She recalled her school days with a smile. (Cô ấy nhớ lại những ngày đi học với nụ cười.) check Look back – Hồi tưởng Phân biệt: Look back là cách nói gần gũi, miêu tả việc nghĩ về quá khứ — tương đương với reminisce. Ví dụ: He looked back on his childhood fondly. (Anh ấy hồi tưởng lại tuổi thơ một cách trìu mến.) check Reflect on – Suy ngẫm lại Phân biệt: Reflect on là từ trang trọng hơn, thường dùng khi hồi tưởng để rút kinh nghiệm — gần nghĩa với reminisce trong ngữ cảnh sâu lắng. Ví dụ: I often reflect on our time together. (Tôi thường suy ngẫm lại quãng thời gian chúng ta bên nhau.)