VIETNAMESE

hội sinh

cộng sinh

word

ENGLISH

commensalism

  
NOUN

/kəˈmɛn.sə.lɪz.əm/

mutualistic living

Hội sinh là mối quan hệ cộng sinh giữa hai sinh vật mà chỉ một bên có lợi, bên kia không bị hại.

Ví dụ

1.

Hội sinh phổ biến ở nhiều loài sinh vật biển.

Commensalism is common in many marine species.

2.

Những con hà trên cá voi là ví dụ về hội sinh.

The barnacles on the whale exemplify commensalism.

Ghi chú

Từ commensalism là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học, đặc biệt trong hệ sinh thái và mối quan hệ giữa các loài sinh vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Symbiosis – Quan hệ cộng sinh Ví dụ: Symbiosis can involve mutual benefit, commensalism, or parasitism. (Quan hệ cộng sinh có thể bao gồm lợi ích chung, hội sinh hoặc ký sinh.) check Mutualism – Cộng sinh hai bên cùng có lợi Ví dụ: Bees and flowers share a mutualistic relationship. (Ong và hoa có mối quan hệ cộng sinh hai bên cùng có lợi.) check Parasitism – Ký sinh Ví dụ: Parasitism often harms the host organism. (Quan hệ ký sinh thường gây hại cho sinh vật chủ.) check Host – Vật chủ Ví dụ: The tree acts as a host for the epiphytic plants. (Cây đóng vai trò là vật chủ cho các loài thực vật phụ sinh.) check Epiphyte – Thực vật phụ sinh Ví dụ: Epiphytes live on trees without harming them. (Thực vật phụ sinh sống trên cây mà không gây hại cho cây.) check Marine Commensalism – Hội sinh trong môi trường biển Ví dụ: Many marine species exhibit commensalism to survive. (Nhiều loài sinh vật biển thể hiện mối quan hệ hội sinh để tồn tại.)