VIETNAMESE

hỏi thăm sức khỏe

chào mừng

ENGLISH

greeting

  
NOUN

/ˈgritɪŋ/

welcome

Hỏi thăm sức khỏe là dùng những câu nói để hỏi thăm tình trạng của một người nào đó.

Ví dụ

1.

Xin gửi lời hỏi thăm sức khỏe của tôi đến cô Martha.

Please give my greeting to Miss Martha.

2.

Họ hỏi thắm sức khỏe và ngồi xuống ăn trưa.

They exchanged greetings and sat down to lunch.

Ghi chú

Môt số câu chào hỏi (greeting) dùng để trò chuyện thông dụng trong tiếng Anh:

- Chào buổi sáng/trưa/chiếu: Good morning/Good afternoon/Good evening

- Bạn bao nhiều tuổi? How old are you?

- Sở thích của bạn là gì? What is your hobby?

- Bạn ngủ chưa? Did you sleep?

- Tôi nhớ bạn: I miss you.

- Giữ sức khỏe nhé: Take care (of your health).