VIETNAMESE

hội thẩm nhân dân

ban hội thẩm nhân dân

word

ENGLISH

people’s juror

  
NOUN

/ˈpiːpəlz ˈʤʊrər/

citizen assessor

"Hội thẩm nhân dân" là những người không chuyên làm nhiệm vụ xét xử tại tòa án, đại diện cho nhân dân.

Ví dụ

1.

Hội thẩm nhân dân đảm bảo công bằng và minh bạch trong xét xử.

People’s jurors ensure fairness and transparency in trials.

2.

Nộp bằng chứng cho hội thẩm nhân dân trong phiên tòa.

Submit evidence to the people’s juror during hearings.

Ghi chú

Từ people’s juror là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực pháp lý. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check Trial jurorThành viên bồi thẩm đoàn Ví dụ: The trial juror participated in deciding the case. (Thành viên bồi thẩm đoàn tham gia quyết định vụ án.) check Legal proceedingsQuy trình pháp lý Ví dụ: The people’s juror played a critical role in the legal proceedings. (Thành viên bồi thẩm đoàn đóng vai trò quan trọng trong quy trình pháp lý.) check Courtroom dutiesNhiệm vụ trong phòng xử án Ví dụ: The people’s juror followed all courtroom duties diligently. (Thành viên bồi thẩm đoàn tuân thủ mọi nhiệm vụ trong phòng xử án một cách cẩn thận.)