VIETNAMESE

hội sinh viên tình nguyện

tổ chức sinh viên thiện nguyện

word

ENGLISH

Student Volunteer Association

  
NOUN

/ˈstuːdənt ˈvɒljʊntɪr əˌsəʊsiˈeɪʃən/

volunteer student group

"Hội Sinh viên Tình nguyện" là tổ chức của sinh viên tham gia các hoạt động tình nguyện cộng đồng.

Ví dụ

1.

Hội Sinh viên Tình nguyện tổ chức một buổi hiến máu nhân đạo.

The Student Volunteer Association organized a blood donation drive.

2.

Những nỗ lực tình nguyện của hội mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Volunteer efforts of the association benefit the community.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ volunteer nhé! check Volunteer (noun) – Tình nguyện viên Ví dụ: The volunteer helped distribute food to those in need. (Tình nguyện viên đã giúp phân phát thực phẩm cho những người cần.) check Voluntary (adjective) – Tự nguyện Ví dụ: Participation in the program is entirely voluntary. (Tham gia chương trình hoàn toàn là tự nguyện.) check Voluntarily (adverb) – Một cách tự nguyện Ví dụ: She voluntarily donated to the charity. (Cô ấy tự nguyện quyên góp cho tổ chức từ thiện.)