VIETNAMESE

hội sinh viên việt nam

tổ chức sinh viên toàn quốc

word

ENGLISH

Vietnam Student Association

  
NOUN

/ˌviːɛtˈnæm ˈstuːdənt əˌsəʊsiˈeɪʃən/

student union

"Hội Sinh viên Việt Nam" là tổ chức đại diện cho sinh viên Việt Nam trong và ngoài nước.

Ví dụ

1.

Hội Sinh viên Việt Nam thúc đẩy trao đổi học thuật và văn hóa.

The Vietnam Student Association fosters academic and cultural exchanges.

2.

Hội tổ chức các cuộc thi sinh viên toàn quốc.

The association organizes national student competitions.

Ghi chú

Từ Vietnam Student Association là một tổ chức thuộc lĩnh vực giáo dục và thanh niên. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check Student leadership(Lãnh đạo sinh viên Ví dụ: The Vietnam Student Association fosters student leadership through its programs. (Hội Sinh viên Việt Nam thúc đẩy khả năng lãnh đạo của sinh viên thông qua các chương trình của mình.) check Community service(Hoạt động phục vụ cộng đồng Ví dụ: Members of the association engage in various community service projects. (Các thành viên của hội tham gia nhiều dự án phục vụ cộng đồng.) check Academic support(Hỗ trợ học tập Ví dụ: The association provides academic support for struggling students. (Hội cung cấp hỗ trợ học tập cho các sinh viên gặp khó khăn.)