VIETNAMESE

hơi quá

hơi nhiều, vượt mức

word

ENGLISH

A bit too much

  
PHRASE

/ə bɪt tuː mʌʧ/

Slightly over, Somewhat excessive

“Hơi quá” là trạng thái vượt quá một chút so với mức cần thiết hoặc mong đợi.

Ví dụ

1.

Gia vị trong món ăn hơi quá đối với tôi.

The spices in the dish were a bit too much for me to handle.

2.

Hơi quá nhiều muối có thể làm mất cân bằng hương vị.

A bit too much salt can ruin the balance of flavors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của A bit too much (dịch từ “hơi quá”) nhé! check Slightly over the top - Hơi phô Phân biệt: Slightly over the top là cụm phổ biến dùng để chỉ điều gì đó hơi thái quá, tương đương với a bit too much trong mô tả cảm xúc, hành vi, phong cách. Ví dụ: Her makeup was slightly over the top for a casual dinner. (Trang điểm của cô ấy hơi quá cho một bữa tối thân mật.) check Kind of excessive - Hơi bị nhiều Phân biệt: Kind of excessive là cách diễn đạt mang sắc thái nhẹ nhàng, gần nghĩa với a bit too much trong đánh giá tiêu cực nhẹ. Ví dụ: The decorations felt kind of excessive. (Trang trí có vẻ hơi quá.) check Overdone just a bit - Làm hơi quá tay Phân biệt: Overdone just a bit là cụm mô tả mức độ nhỏ của sự thái quá, đồng nghĩa với a bit too much. Ví dụ: That speech was overdone just a bit. (Bài phát biểu đó hơi quá một chút.)