VIETNAMESE

hỏi nhỏ

hỏi khẽ, hỏi nhẹ nhàng

word

ENGLISH

Whisper a question

  
PHRASE

/ˈwɪspə ə ˈkwɛsʧən/

Quietly ask, Softly inquire

“Hỏi nhỏ” là hành động hỏi với giọng nói thấp để tránh gây chú ý hoặc làm phiền.

Ví dụ

1.

Cô ấy hỏi nhỏ bạn mình trong giờ giảng bài.

She whispered a question to her friend during the lecture.

2.

Hỏi nhỏ thường tránh làm phiền người khác.

Whispering a question often avoids disrupting others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ question khi nói hoặc viết nhé! check Raise a question – đưa ra một câu hỏi Ví dụ: The speaker raised a question about climate change policies. (Diễn giả đã đưa ra một câu hỏi về chính sách biến đổi khí hậu) check Answer a difficult question – trả lời một câu hỏi khó Ví dụ: She managed to answer a difficult question with confidence. (Cô ấy đã trả lời một câu hỏi khó với sự tự tin) check Dodge a question – né tránh câu hỏi Ví dụ: The politician dodged the question about tax reform. (Chính trị gia đã né tránh câu hỏi về cải cách thuế) check Be flooded with questions – bị dồn dập câu hỏi Ví dụ: After the announcement, the CEO was flooded with questions. (Sau thông báo, CEO bị dồn dập bởi hàng loạt câu hỏi)