VIETNAMESE
hơi nhiều
hơi thừa, vượt mức
ENGLISH
Slightly excessive
/ˈslaɪtli ɪkˈsɛsɪv/
A bit too much, Somewhat overboard
“Hơi nhiều” là trạng thái dư thừa hoặc vượt quá mức cần thiết một chút.
Ví dụ
1.
Lượng đường trong cà phê hơi nhiều so với khẩu vị của tôi.
The amount of sugar in the coffee was slightly excessive for my taste.
2.
Chi phí hơi nhiều có thể ảnh hưởng đến kế hoạch ngân sách.
Slightly excessive costs may impact budget planning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly excessive (dịch từ “hơi nhiều”) nhé!
A bit too much - Hơi quá
Phân biệt:
A bit too much là cụm phổ biến, tương đương với slightly excessive trong lời chê nhẹ hoặc góp ý.
Ví dụ:
That sauce is a bit too much for my taste.
(Nước sốt đó hơi nhiều vị quá với tôi.)
Somewhat overdone - Hơi làm quá
Phân biệt:
Somewhat overdone là cách diễn đạt trang nhã hơn, dùng khi góp ý một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ:
His reaction felt somewhat overdone.
(Phản ứng của anh ta hơi nhiều một chút.)
A little over the top - Hơi bị phô
Phân biệt:
A little over the top là thành ngữ thường dùng trong văn nói để chỉ sự hơi thái quá, tương đương slightly excessive.
Ví dụ:
The decorations were a little over the top.
(Trang trí hơi nhiều một chút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết