VIETNAMESE

có nhiều cơ hội

nhiều thời cơ

word

ENGLISH

many opportunities

  
PHRASE

/ˈmɛni ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/

abundant opportunities

“Có nhiều cơ hội” là trạng thái sở hữu nhiều khả năng hoặc thời cơ để phát triển.

Ví dụ

1.

Anh ấy có nhiều cơ hội để phát triển sự nghiệp.

He has many opportunities to grow his career.

2.

Anh ấy có nhiều cơ hội để đi du lịch nước ngoài.

He has many opportunities to travel abroad.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ opportunity khi nói hoặc viết nhé! check Seize an opportunity – nắm bắt cơ hội Ví dụ: She decided to seize the opportunity and start her own business. (Cô ấy quyết định nắm bắt cơ hội và khởi nghiệp) check Miss an opportunity – bỏ lỡ cơ hội Ví dụ: Don’t miss the opportunity to study abroad. (Đừng bỏ lỡ cơ hội đi du học) check Create an opportunity – tạo ra cơ hội Ví dụ: Volunteering can create opportunities for personal growth. (Làm tình nguyện có thể tạo ra cơ hội phát triển bản thân) check Golden opportunity – cơ hội vàng Ví dụ: This internship is a golden opportunity for your career. (Kỳ thực tập này là một cơ hội vàng cho sự nghiệp của bạn)