VIETNAMESE
hội nhập kinh tế quốc tế
liên kết kinh tế quốc tế
ENGLISH
international economic integration
/ˌɪntəˌnæʃənl ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
global economic ties
"Hội nhập kinh tế quốc tế" là quá trình gắn kết kinh tế của một quốc gia với nền kinh tế toàn cầu.
Ví dụ
1.
Hội nhập kinh tế quốc tế thúc đẩy thương mại và đầu tư.
International economic integration boosts trade and investment.
2.
Các chính sách nhằm hỗ trợ hội nhập kinh tế quốc tế.
Policies aim to support international economic integration.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ economic nhé!
Economy (noun) – Nền kinh tế
Ví dụ:
The global economy is recovering after the crisis.
(Nền kinh tế toàn cầu đang phục hồi sau khủng hoảng.)
Economist (noun) – Nhà kinh tế học
Ví dụ:
The economist analyzed the impact of inflation.
(Nhà kinh tế học đã phân tích tác động của lạm phát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết