VIETNAMESE

hội nghị trung ương

hội nghị ban chấp hành trung ương đảng

ENGLISH

plenary session

  
NOUN

/ˈplɛnəri ˈsɛʃən/

Hội nghị trung ương là cuộc họp quan trọng của một tổ chức, đảng phái hoặc quốc gia để đưa ra các quyết định, định hướng chiến lược và điều chỉnh hoạt động tổ chức.

Ví dụ

1.

Hội nghị trung ương kéo dài trong vài giờ khi các đại biểu tranh luận về các vấn đề quan trọng.

The plenary session lasted for several hours as delegates debated on critical issues.

2.

Hội nghị trung ương của hội nghị tập trung vào các khuyến nghị chính sách.

The plenary session of the conference focused on policy recommendations.

Ghi chú

Những từ liên quan đến cuộc họp, hội nghị: - Symposium (Hội nghị): The international symposium on climate change gathered experts from around the world to discuss environmental challenges. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các thách thức môi trường.) - Convention (Hội nghị): The annual gaming convention attracts thousands of enthusiasts who come together to celebrate their love for video games. (Hội nghị hàng năm về trò chơi điện tử thu hút hàng ngàn người hâm mộ tập hợp lại để ăn mừng tình yêu của họ dành cho trò chơi điện tử.) - Summit (Hội nghị thượng đỉnh): World leaders gathered at the economic summit to discuss global trade and cooperation. (Các nhà lãnh đạo thế giới tập hợp tại hội nghị kinh tế thượng đỉnh để thảo luận về thương mại toàn cầu và hợp tác.) - Congress (Đại hội): The medical congress provided an opportunity for healthcare professionals to exchange knowledge and present their latest research findings. (Đại hội y học cung cấp cơ hội cho các chuyên gia y tế trao đổi kiến thức và trình bày những phát hiện nghiên cứu mới nhất của họ.)