VIETNAMESE
trung ương
cấp cao
ENGLISH
central committee
/ˈsɛntrəl kəˈmɪti/
executive body
“Trung ương” là bộ phận chỉ huy cao nhất của một tổ chức, đảng phái hoặc quốc gia.
Ví dụ
1.
Trung ương họp bàn cải cách.
The central committee met to discuss reform.
2.
Ông được bầu vào trung ương.
He was elected to the central committee.
Ghi chú
Từ Central Committee là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và tổ chức Đảng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Party leadership – Lãnh đạo Đảng
Ví dụ:
The Central Committee is responsible for major Party leadership decisions.
(Trung ương có trách nhiệm với các quyết định lãnh đạo chủ chốt của Đảng.)
National congress – Đại hội toàn quốc
Ví dụ:
The Central Committee is elected at the National Congress of the Party.
(Trung ương được bầu tại Đại hội toàn quốc của Đảng.)
Policy implementation – Triển khai chính sách
Ví dụ:
Central Committee members oversee policy implementation across sectors.
(Các ủy viên Trung ương giám sát việc triển khai chính sách trên mọi lĩnh vực.)
Organizational hierarchy – Cơ cấu tổ chức
Ví dụ:
The Central Committee plays a central role in the organizational hierarchy of the Party.
(Trung ương đóng vai trò trung tâm trong cơ cấu tổ chức của Đảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết