VIETNAMESE

hội nghị chuyên đề

ENGLISH

symposium

  
NOUN

/sɪmˈpoʊziəm/

seminar

Hội nghị chuyên đề là một cuộc họp tập trung vào một chủ đề cụ thể, để các chuyên gia, nhà nghiên cứu hoặc đại diện từ các tổ chức, cơ quan khác nhau có thể trao đổi kiến thức, ý kiến và kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Hội nghị chuyên đề sẽ có các chuyên gia thảo luận về những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.

The symposium will feature experts discussing the latest advancements in the field of artificial intelligence.

2.

Tôi đã tham dự một hội nghị chuyên đề học thuật về nghiên cứu khoa học thần kinh vào tuần trước.

I attended an academic symposium on neuroscience research last week.

Ghi chú

Những từ liên quan đến cuộc họp, hội nghị: - Symposium (Hội nghị): The international symposium on climate change gathered experts from around the world to discuss environmental challenges. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các thách thức môi trường.) - Convention (Hội nghị): The annual gaming convention attracts thousands of enthusiasts who come together to celebrate their love for video games. (Hội nghị hàng năm về trò chơi điện tử thu hút hàng ngàn người hâm mộ tập hợp lại để ăn mừng tình yêu của họ dành cho trò chơi điện tử.) - Summit (Hội nghị thượng đỉnh): World leaders gathered at the economic summit to discuss global trade and cooperation. (Các nhà lãnh đạo thế giới tập hợp tại hội nghị kinh tế thượng đỉnh để thảo luận về thương mại toàn cầu và hợp tác.) - Congress (Đại hội): The medical congress provided an opportunity for healthcare professionals to exchange knowledge and present their latest research findings. (Đại hội y học cung cấp cơ hội cho các chuyên gia y tế trao đổi kiến thức và trình bày những phát hiện nghiên cứu mới nhất của họ.)