VIETNAMESE

hội nghị cấp cao

hội nghị thượng đỉnh

ENGLISH

summit

  
NOUN

/ˈsʌmət/

Hội nghị cấp cao là một hội nghị quan trọng được tổ chức bởi các nhà lãnh đạo cấp cao của các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế để thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng và chiến lược.

Ví dụ

1.

Hội nghị cấp cao quy tụ các chuyên gia và nhà hoạch định chính sách để tìm giải pháp cho các thách thức toàn cầu.

The summit brought together experts and policymakers to find solutions to global challenges.

2.

Các nhà lãnh đạo tập trung tại hội nghị cấp cao kinh tế để thảo luận về các thỏa thuận thương mại.

The leaders gathered at the economic summit to discuss trade agreements.

Ghi chú

Những từ liên quan đến cuộc họp, hội nghị: - Symposium (Hội nghị): The international symposium on climate change gathered experts from around the world to discuss environmental challenges. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các thách thức môi trường.) - Convention (Hội nghị): The annual gaming convention attracts thousands of enthusiasts who come together to celebrate their love for video games. (Hội nghị hàng năm về trò chơi điện tử thu hút hàng ngàn người hâm mộ tập hợp lại để ăn mừng tình yêu của họ dành cho trò chơi điện tử.) - Summit (Hội nghị thượng đỉnh): World leaders gathered at the economic summit to discuss global trade and cooperation. (Các nhà lãnh đạo thế giới tập hợp tại hội nghị kinh tế thượng đỉnh để thảo luận về thương mại toàn cầu và hợp tác.) - Congress (Đại hội): The medical congress provided an opportunity for healthcare professionals to exchange knowledge and present their latest research findings. (Đại hội y học cung cấp cơ hội cho các chuyên gia y tế trao đổi kiến thức và trình bày những phát hiện nghiên cứu mới nhất của họ.)