VIETNAMESE

hồi nãy

lúc nãy

word

ENGLISH

earlier

  
ADV

/ˈɜːlɪə/

a while ago, just now

Hồi nãy là thời điểm trong quá khứ rất gần với hiện tại, thường chỉ cách thời điểm nói vài phút hoặc vài giờ trong cùng một ngày.

Ví dụ

1.

Hồi nãy anh ấy có nhắc là sẽ đến muộn.

Earlier, he mentioned that he would be late.

2.

Lẽ ra tôi nên mua cuốn sách mà tôi thấy hồi nãy.

I should have bought that book I saw earlier.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của earlier nhé! check Previously - Trước đó Phân biệt: Previously mang nghĩa tương đương với earlier, nhưng thường dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng hơn. Ví dụ: She had previously worked in marketing. (Cô ấy từng làm việc trong lĩnh vực marketing trước đó.) check A short while ago - Một lúc trước Phân biệt: A short while ago gần nghĩa với earlier nhưng nhấn mạnh vào thời gian ngắn vừa trôi qua, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: He called me a short while ago. (Anh ấy vừa gọi tôi lúc nãy.) check Just now - Vừa mới Phân biệt: Just now mang nghĩa gần giống earlier nhưng gần hơn với thời điểm hiện tại, thường dùng để nói về một hành động vừa xảy ra. Ví dụ: I saw her just now at the store. (Tôi vừa gặp cô ấy ở cửa hàng.)