VIETNAMESE

hồi ký

tự truyện

word

ENGLISH

Memoir

  
NOUN

/ˈmɛmwɑːr/

Autobiography

hồi ký là tác phẩm văn học kể về những sự kiện hoặc trải nghiệm trong cuộc đời của tác giả.

Ví dụ

1.

Hồi ký kể chi tiết về ký ức tuổi thơ của cô ấy.

The memoir detailed her childhood memories.

2.

Anh ấy đang viết hồi ký về những chuyến đi của mình.

He is writing a memoir about his travels.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Memoir nhé! check Autobiography – Hồi ký tự thuật Phân biệt: Autobiography là một thể loại văn học tự truyện dài, mô tả cuộc đời của tác giả. Memoir là một phần nhỏ hơn trong cuộc đời của tác giả, thường chỉ ra những trải nghiệm hoặc sự kiện đặc biệt. Ví dụ: He wrote his autobiography to share his life story. (Anh ấy viết hồi ký của mình để chia sẻ câu chuyện cuộc đời.) check Life story – Câu chuyện cuộc đời Phân biệt: Life story là câu chuyện kể về cuộc đời một người, có thể được kể dưới dạng văn bản hoặc nói. Memoir thường tập trung vào một phần đặc biệt trong cuộc đời người đó. Ví dụ: Her life story was inspiring and motivating. (Câu chuyện cuộc đời của cô ấy rất truyền cảm hứng và động lực.) check Personal account – Kể lại cá nhân Phân biệt: Personal account là bản kể lại trải nghiệm, sự kiện của một cá nhân. Memoir có thể là một loại personal account nhưng thường sâu sắc hơn và được viết dưới dạng văn học. Ví dụ: He gave a personal account of his time in the army. (Anh ấy kể lại trải nghiệm cá nhân của mình trong quân đội.)