VIETNAMESE

hồi kinh

quay về kinh thành

word

ENGLISH

Return to the Capital

  
PHRASE

/rɪˈtɜːrn tə ðə ˈkæpɪtl/

capital revisit

"Hồi kinh" là hành động trở về kinh đô hoặc trung tâm chính trị, thường của nhà vua hoặc quan chức.

Ví dụ

1.

Hồi kinh của hoàng đế đánh dấu một sự kiện quan trọng.

The emperor’s return to the capital marked a significant event.

2.

Các quan chức tập trung để đón chào hồi kinh của hoàng đế.

Officials gathered to welcome the emperor’s return to the capital.

Ghi chú

Từ return là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của return nhé! check Nghĩa 1: Trở lại hoặc quay về. Ví dụ: She decided to return to her hometown. (Cô ấy quyết định trở về quê nhà.) check Nghĩa 2: Trả lại một thứ gì đó. Ví dụ: Please return the book to the library. (Vui lòng trả lại cuốn sách cho thư viện.) check Nghĩa 3: Lợi tức hoặc lợi nhuận. Ví dụ: The investment generated a high return. (Khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao.)