VIETNAMESE
hội đồng trị sự
ban điều hành
ENGLISH
Administrative Council
/ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv ˈkaʊnsəl/
governance board
"Hội đồng Trị sự" là cơ quan quản lý và điều hành các hoạt động của một tổ chức tôn giáo hoặc cộng đồng.
Ví dụ
1.
Hội đồng Trị sự giám sát các hoạt động của tổ chức.
The Administrative Council oversees the organization’s operations.
2.
Các thành viên hội đồng đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức
Members of the council ensure compliance with ethical standards.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ administrative nhé!
Administration (noun) – Quản lý, quản trị
Ví dụ:
The administration of the project requires careful planning.
(Việc quản lý dự án đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.)
Administrator (noun) – Người quản lý
Ví dụ:
The administrator oversees all the daily operations.
(Người quản lý giám sát tất cả các hoạt động hàng ngày.)
Administratively (adverb) – Về mặt hành chính
Ví dụ:
The changes were implemented administratively without delays.
(Những thay đổi đã được thực hiện về mặt hành chính mà không có sự chậm trễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết