VIETNAMESE

hội đồng tiền lương quốc gia

cơ quan tiền lương quốc gia

word

ENGLISH

National Wage Council

  
NOUN

/ˈnæʃənəl weɪʤ ˈkaʊnsəl/

national salary board

"Hội đồng Tiền lương Quốc gia" là cơ quan chịu trách nhiệm điều chỉnh mức lương tối thiểu.

Ví dụ

1.

Hội đồng Tiền lương Quốc gia đề xuất tăng lương tối thiểu.

The National Wage Council proposed an increase in minimum wages.

2.

Quyết định của hội đồng tiền lương ảnh hưởng đến hàng triệu lao động.

Wage council decisions impact millions of workers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wage nhé! check Salary(Lương tháng) Phân biệt: Salary thường chỉ khoản tiền cố định được trả hàng tháng, khác với wage trả theo giờ hoặc ngày. Ví dụ: She receives a monthly salary for her position. (Cô ấy nhận được lương tháng cho vị trí của mình.) check Compensation(Thù lao) Phân biệt: Compensation bao gồm cả tiền lương và các khoản phụ cấp hoặc thưởng. Ví dụ: The compensation package includes health benefits. (Gói thù lao bao gồm bảo hiểm y tế.) check Pay(Tiền lương) Phân biệt: Pay là thuật ngữ chung để chỉ tiền công hoặc lương trả cho công việc. Ví dụ: He was satisfied with the pay for his part-time job. (Anh ấy hài lòng với mức lương công việc bán thời gian.)