VIETNAMESE

hồi đó

dạo đó, ngày đó, hồi trước

word

ENGLISH

back then

  
PHRASE

/bæk ðen/

at that time, in those days

Hồi đó là từ chỉ một thời điểm không xác định trong quá khứ, thường được dùng để nhắc lại một khoảng thời gian đã qua.

Ví dụ

1.

Hồi đó, chúng tôi phải viết thư để liên lạc với bạn bè ở xa.

Back then, we had to write letters to communicate with distant friends.

2.

Cuộc sống hồi đó đơn giản hơn nhiều.

Life was much simpler back then.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của back then nhé! check In those days - Những ngày đó Phân biệt: In those days mang sắc thái hoài niệm và tương đương với back then, thường dùng khi kể về quá khứ xa. Ví dụ: In those days, we didn’t have smartphones. (Hồi đó, tụi mình đâu có điện thoại thông minh.) check At that time - Vào lúc đó Phân biệt: At that time là cách nói trung tính, trang trọng hơn back then, dùng trong cả văn viết và nói. Ví dụ: At that time, I had no idea what I wanted to do. (Vào lúc đó, tôi chẳng biết mình muốn làm gì.) check In the past - Trong quá khứ Phân biệt: In the past có nghĩa rộng hơn back then, dùng để chỉ bất kỳ thời điểm nào trước hiện tại. Ví dụ: In the past, people relied on letters for communication. (Trước đây, người ta dựa vào thư từ để liên lạc.)