VIETNAMESE

hội đạo Do Thái

cộng đồng người Do Thái

word

ENGLISH

Jewish congregation

  
NOUN

/ˈdʒuːɪʃ ˌkɒn.ɡrɪˈɡeɪ.ʃən/

synagogue community

“Hội đạo Do Thái” là cộng đồng hoặc tổ chức dành cho những người theo đạo Do Thái.

Ví dụ

1.

Hội đạo Do Thái tụ họp để kỷ niệm lễ Vượt Qua.

The Jewish congregation gathered for the Passover celebration.

2.

Hội đạo Do Thái đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản.

Jewish congregations play a significant role in preserving heritage.

Ghi chú

Từ Jewish congregation là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và cộng đồng Do Thái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Synagogue gathering - Buổi tụ họp trong giáo đường Do Thái Ví dụ: The Jewish congregation meets every Sabbath for a synagogue gathering. (Cộng đồng Do Thái họp mặt vào mỗi ngày Sa-bát tại giáo đường.) check Torah study group - Nhóm học Kinh Torah Ví dụ: Many members of the Jewish congregation participate in Torah study groups. (Nhiều thành viên của hội đạo Do Thái tham gia các nhóm học Kinh Torah.) check Religious service - Buổi lễ tôn giáo Ví dụ: The Jewish congregation holds religious services on major Jewish holidays. (Hội đạo Do Thái tổ chức các buổi lễ tôn giáo vào những ngày lễ quan trọng của người Do Thái.) check Community worship - Sự thờ phụng cộng đồng Ví dụ: Jewish congregations emphasize community worship as a fundamental aspect of their faith. (Các hội đạo Do Thái nhấn mạnh sự thờ phụng cộng đồng như một yếu tố quan trọng trong đức tin của họ.) check Preserve cultural traditions -Bảo tồn truyền thống Ví dụ: The Jewish congregation plays a crucial role in preserving cultural traditions and heritage. (Hội đạo Do Thái đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các truyền thống và di sản văn hóa.)