VIETNAMESE
hồi cư
trở về quê
ENGLISH
return home
/rɪˈtɜːn həʊm/
go back
“Hồi cư” là hành động trở lại nơi cư trú cũ hoặc quê hương.
Ví dụ
1.
Anh ấy hồi cư sau nhiều năm ở nước ngoài.
He returned home after years abroad.
2.
Cô ấy hồi cư để chăm sóc cha mẹ già.
She returned home to care for her aging parents.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ home khi nói hoặc viết nhé!
Returning home – trở về nhà
Ví dụ:
After the war, many soldiers dreamed of returning home.
(Sau chiến tranh, nhiều người lính mơ được trở về nhà)
Home country – quê hương
Ví dụ:
She always missed her home country while studying abroad.
(Cô ấy luôn nhớ quê hương khi học tập ở nước ngoài)
Homesick feeling – cảm giác nhớ nhà
Ví dụ:
He experienced a strong homesick feeling during his first month away.
(Anh ấy trải qua cảm giác nhớ nhà mãnh liệt trong tháng đầu xa nhà)
Homecoming celebration – lễ đón người trở về
Ví dụ:
The town held a homecoming celebration for the athletes.
(Thị trấn tổ chức lễ đón các vận động viên trở về)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết