VIETNAMESE

hơi chua

chua chua

ENGLISH

slightly tart

  
ADJ

/ˈslaɪtli tɑːt/

slightly sour

Hơi chua là tính từ dùng để mô tả vị chua nhẹ.

Ví dụ

1.

Nước chanh cô ấy pha có vị hơi chua.

The lemonade she made is slightly tart.

2.

Những quả dâu có vị hơi chua.

The berries have a slightly tart flavor.

Ghi chú

Cùng DOL điểm qua một số sắc thái của vị chua nha! - Citrusy: vị chua tươi mát của cam quýt Ví dụ: The salad dressing was delightfully citrusy, thanks to the fresh squeeze of lemon and orange. (Nước sốt salad có vị chua dễ chịu của cam quýt nhờ được vắt thêm nước ép chanh và cam tươi.) - Acidic: vị chua rát do có nồng độ a-xít cao Ví dụ: The wine had an acidic taste, characteristic of high acidity levels in the grapes used for fermentation. (Rượu có vị chua rát, đặc trưng của nồng độ axit cao trong nho dùng để lên men.) - Piquant: vị chua cay Ví dụ: The salsa had a piquant kick, with a perfect blend of tomatoes, onions, and a touch of spicy peppers. (Món salsa được đẩy thêm hương vị chua cay, với sự kết hợp hoàn hảo giữa cà chua, hành tây và một chút ớt cay.) - Sharp: rất chua, chua gắt VÍ dụ: The aged cheddar cheese had a sharp taste that lingered on the palate, leaving a bold and intense flavor sensation. (Phô mai cheddar lâu năm có vị chua gắt đọng lại trong vòm miệng, để lại cảm giác hương vị táo bạo và mãnh liệt.)