VIETNAMESE

bình xịt hơi cay

bình hơi cay

word

ENGLISH

pepper spray

  
NOUN

/ˈpɛpər spreɪ/

tear gas

"Bình xịt hơi cay" là dụng cụ chứa hơi cay để tự vệ hoặc kiểm soát đám đông.

Ví dụ

1.

Nhân viên đã sử dụng bình xịt hơi cay để giải tán đám đông.

The officer used pepper spray to disperse the crowd.

2.

Cửa hàng bán nhiều kích cỡ bình xịt hơi cay.

The store sells various sizes of pepper spray.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ spray nhé! check Spray and pray - Hành động không có kế hoạch rõ ràng, thường hy vọng sẽ đạt được kết quả Ví dụ: Their marketing strategy was just spray and pray, with no clear direction. (Chiến lược tiếp thị của họ chỉ là hành động không có kế hoạch và hy vọng có kết quả.) check Spray it on thick - Khen ngợi hoặc phóng đại một cách thái quá Ví dụ: He was spraying it on thick about how amazing her performance was. (Anh ấy đang khen ngợi quá mức về màn trình diễn của cô ấy.)