VIETNAMESE
nữ học đường
nữ sinh, học trò nữ
ENGLISH
schoolgirl
/ˈskuːlˌɡɜːrl/
student
"Nữ học đường" là cách gọi dành cho các nữ sinh trong môi trường giáo dục.
Ví dụ
1.
Nữ học đường mang sách vở đến lớp.
The schoolgirl carried her books to class.
2.
Nữ học đường tham gia nhiệt tình vào cuộc thi tranh luận.
Schoolgirls participated enthusiastically in the debate competition.
Ghi chú
Từ Schoolgirl là một từ có gốc từ lĩnh vực giáo dục và văn hóa học đường. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Schoolboy – Học sinh nam
Ví dụ:
The schoolboy enjoyed playing soccer during recess.
(Cậu học sinh nam thích chơi bóng đá trong giờ giải lao.)
Classmate – Bạn cùng lớp
Ví dụ:
The schoolgirl and her classmates worked on a group project.
(Cô nữ sinh và các bạn cùng lớp làm việc trong một dự án nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết