VIETNAMESE
hoắt
cay nồng, sắc nhọn
ENGLISH
Acrid
/ˈækrɪd/
Sharp, Pungent
“Hoắt” là trạng thái sắc nhọn, sắc bén hoặc mùi hương nồng, khó chịu.
Ví dụ
1.
Mùi hoắt của khói làm khó thở.
The acrid smell of smoke made it hard to breathe.
2.
Mùi hoắt thường gây kích thích các giác quan.
Acrid odors often irritate the senses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Acrid (dịch từ “hoắt”) nhé!
Pungent - Nồng, hăng
Phân biệt:
Pungent là từ đồng nghĩa phổ biến nhất của acrid, thường dùng mô tả mùi vị mạnh, sốc mũi.
Ví dụ:
The soup had a pungent garlic smell.
(Canh có mùi tỏi hoắt rất rõ.)
Sharp - Gắt, nồng
Phân biệt:
Sharp mô tả mùi hoặc vị sắc, mạnh, rất gần nghĩa với acrid trong cảm nhận khứu giác, vị giác.
Ví dụ:
A sharp vinegar odor filled the room.
(Phòng đầy mùi giấm hoắt gắt.)
Caustic - Cay xộc, khó chịu
Phân biệt:
Caustic thường dùng trong mô tả mùi, khí hoặc lời nói cay nghiệt – tương đương với acrid trong ngữ cảnh tiêu cực.
Ví dụ:
The air was filled with a caustic chemical scent.
(Không khí đầy mùi hóa chất hoắt nồng nặc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết