VIETNAMESE

hoạnh tài

tài sản bất ngờ

word

ENGLISH

unexpected fortune

  
NOUN

/ˌʌnɪkˈspɛktɪd ˈfɔːrʧən/

windfall

"Hoạnh tài" là khoản tiền hoặc tài sản nhận được bất ngờ, thường không mong đợi.

Ví dụ

1.

Hoạnh tài giúp anh ấy bắt đầu kinh doanh.

The unexpected fortune allowed him to start a business.

2.

Sử dụng hoạnh tài một cách khôn ngoan để có lợi ích lâu dài.

Use the unexpected fortune wisely for long-term benefits.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ fortune nhé! check Make a fortuneKiếm được gia tài lớn Ví dụ: He made a fortune by investing in real estate. (Anh ấy đã kiếm được gia tài lớn nhờ đầu tư bất động sản.) check Fortune smiles on someoneMay mắn mỉm cười với ai đó Ví dụ: Fortune smiled on her when she won the lottery. (May mắn mỉm cười với cô ấy khi cô ấy trúng xổ số.) check A turn of fortuneThay đổi vận mệnh Ví dụ: A sudden turn of fortune improved his business significantly. (Sự thay đổi vận mệnh bất ngờ đã cải thiện đáng kể công việc kinh doanh của anh ấy.)