VIETNAMESE
hoàng tộc
vương tộc
ENGLISH
royalty
/ˈrɔɪəlti/
royal family, royal lineage
Hoàng tộc là gia đình của những vị vua, hoàng đế, nữ hoàng thời cổ đại và Trung cổ, và đôi khi là đại gia đình của những vị vua đời trước, các vị thân vương
Ví dụ
1.
Sinh ra trong hoàng tộc chắc chắn là một đặc quyền thú vị.
Being born into royalty is certainly an interesting privilege.
2.
Buổi dạ tiệc có sự tham dự của hoàng tộc và các chính trị gia.
The gala evening was attended by royalty and politicians.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt royalty và royal family nha! - Royalty (hoàng tộc, dòng dõi hoàng tộc, tông tích hoàng gia): một từ chung mang nét nghĩa rộng hơn, chỉ tất cả các thành viên họ hàng của gia đình hoàng gia bất kể triều đại. Ví dụ: Her father is descended from Greek royalty. (Cha cô là hậu duệ của hoàng tộc Hy Lạp.) - Royal family (gia đình hoàng gia): một thuật ngữ cụ thể hơn, được sử dụng để chỉ những người thân trực tiếp của quân chủ, chẳng hạn như mẹ (thái hậu, thái phi), phối ngẫu (hậu phi), con cái (hoàng tử và công chúa), và các thành viên khác của hoàng thất. Ví dụ: The British royal family is the oldest monarchy in the world. (Gia đình hoàng gia Anh là triều đại lâu đời nhất trên thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết