VIETNAMESE

hoàn toàn đồng ý

tán thành, nhất trí hoàn toàn

word

ENGLISH

Fully agree

  
PHRASE

/ˈfʊli əˈɡriː/

Entirely agree, Totally concur

“Hoàn toàn đồng ý” là sự đồng thuận hoàn toàn với ý kiến hoặc đề xuất của người khác.

Ví dụ

1.

Tôi hoàn toàn đồng ý với đề xuất của bạn để cải thiện quy trình làm việc.

I fully agree with your proposal to improve the workflow.

2.

Hoàn toàn đồng ý với nhóm tạo sự đoàn kết.

Fully agree with the team fosters unity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ agree khi nói hoặc viết nhé! check agree with sb – đồng ý với ai Ví dụ: I completely agree with you on this matter. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về vấn đề này) check agree on sth – đồng thuận về điều gì (giữa nhiều người) Ví dụ: We agreed on the final decision after the meeting. (Chúng tôi đã đồng thuận về quyết định cuối cùng sau cuộc họp) check agree to do sth – đồng ý làm gì Ví dụ: She agreed to help me with the report. (Cô ấy đồng ý giúp tôi làm bản báo cáo) check fully/totally/completely agree – hoàn toàn đồng ý Ví dụ: I totally agree that this plan is the best option. (Tôi hoàn toàn đồng ý rằng kế hoạch này là lựa chọn tốt nhất)