VIETNAMESE

hoãn một việc gì

trì hoãn, dời lại

word

ENGLISH

Postpone something

  
PHRASE

/pəʊstˈpəʊn ˈsʌmθɪŋ/

Delay, Defer

“Hoãn một việc gì” là hành động trì hoãn, dời lại thời gian thực hiện một công việc.

Ví dụ

1.

Họ quyết định hoãn một việc gì là cuộc họp do thời tiết bất ngờ.

They decided to postpone the meeting due to unexpected weather conditions.

2.

Hoãn một việc gì cần có sự giao tiếp phù hợp.

Postponing tasks requires proper communication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Postpone something nhé! check Put off - Trì hoãn Phân biệt: Put off là cách nói thông dụng, đồng nghĩa trực tiếp với postpone nhưng thân mật hơn. Ví dụ: They decided to put off the meeting until next week. (Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.) check Delay - Trì hoãn Phân biệt: Delay được dùng cả trong văn nói và viết – gần nghĩa với postpone nhưng có thể mang nghĩa bị động do hoàn cảnh. Ví dụ: The flight was delayed due to fog. (Chuyến bay bị hoãn do sương mù.) check Defer - Hoãn lại (trang trọng) Phân biệt: Defer mang tính trang trọng hơn postpone, dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc hành chính. Ví dụ: The project has been deferred to next semester. (Dự án đã được hoãn đến học kỳ sau.)