VIETNAMESE

họa viên

họa viên kiến trúc, người vẽ kỹ thuật

word

ENGLISH

drafter

  
NOUN

/ˈdrɑːftə/

draftman, sketcher

"Họa viên" là một người họa sỹ nhưng có những kỹ năng để thể hiện các bản vẽ kỹ thuật phức tạp với đầy đủ các số liệu, các hướng dẫn kỹ thuật một cách chính xác và tinh tế.

Ví dụ

1.

Họa viên cần có khả năng đọc và hiểu các bản vẽ kỹ thuật.

Drafters need to be able to read and understand technical drawings.

2.

Công ty đang tuyển dụng một họa viên có kinh nghiệm làm việc với phần mềm AutoCAD.

The company is recruiting a drafter with experience working with AutoCAD software.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drafter nhé! check Technical Illustrator – Họa viên kỹ thuật Phân biệt: Technical Illustrator chuyên tạo ra các bản vẽ chi tiết phục vụ cho các ngành kỹ thuật, trong khi Drafter có thể bao quát nhiều lĩnh vực vẽ kỹ thuật khác nhau, bao gồm xây dựng, cơ khí và điện. Ví dụ: Technical illustrators create precise drawings for engineering projects. (Các họa viên kỹ thuật tạo ra những bản vẽ chính xác cho các dự án kỹ thuật.) check Drafting Technician – Kỹ thuật viên thiết kế bản vẽ Phân biệt: Drafting Technician thường làm việc với các kỹ sư và kiến trúc sư để chuẩn bị bản vẽ chi tiết cho các dự án, trong khi Drafter có thể là một thuật ngữ chung cho những người làm công việc vẽ kỹ thuật. Ví dụ: Drafting technicians prepare detailed plans for architects and engineers. (Các kỹ thuật viên thiết kế bản vẽ chuẩn bị kế hoạch chi tiết cho kiến trúc sư và kỹ sư.) check CAD Designer – Nhà thiết kế CAD Phân biệt: CAD Designer sử dụng phần mềm máy tính để tạo bản vẽ kỹ thuật phức tạp, trong khi Drafter có thể chỉ chung cho những người vẽ bản thiết kế mà không yêu cầu sử dụng phần mềm chuyên dụng. Ví dụ: CAD designers use computer software to create complex blueprints. (Nhà thiết kế CAD sử dụng phần mềm máy tính để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật phức tạp.) check Blueprint Specialist – Chuyên gia bản vẽ thiết kế Phân biệt: Blueprint Specialist chuyên về các bản vẽ thiết kế xây dựng, đảm bảo chúng tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, trong khi Drafter có thể làm việc với nhiều loại bản vẽ khác nhau, không chỉ giới hạn ở lĩnh vực xây dựng. Ví dụ: Blueprint specialists ensure that construction drawings meet safety standards. (Các chuyên gia bản vẽ thiết kế đảm bảo rằng bản vẽ xây dựng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.)