VIETNAMESE
hoa viên
vườn hoa
ENGLISH
garden
/ˈɡɑːrdən/
park, arboretum
“Hoa viên” là khu vườn được trang trí đẹp, thường dùng để thư giãn hoặc giải trí.
Ví dụ
1.
Hoa viên đầy hoa nở vào mùa xuân.
The garden is full of blooming flowers in spring.
2.
Du khách thích đi dạo trong hoa viên yên tĩnh.
Visitors enjoy walking through the serene garden.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Garden nhé!
Floral garden – Vườn hoa
Phân biệt:
Floral garden mô tả một khu vườn được trồng đầy những loài hoa rực rỡ, tạo nên không gian sinh động và tươi mát.
Ví dụ:
The floral garden burst into color every spring, delighting all who visited.
(Vườn hoa nở rộ đầy màu sắc mỗi mùa xuân, làm say lòng mọi du khách.)
Horticultural park – Công viên cây cảnh
Phân biệt:
Horticultural park là khu vực ngoài trời được thiết kế để trưng bày các loại cây cỏ và hoa, thường là nơi giải trí và học hỏi về thiên nhiên.
Ví dụ:
The horticultural park attracted visitors with its beautifully landscaped pathways and diverse plant species.
(Công viên cây cảnh thu hút du khách với những lối đi được trang trí đẹp mắt và các loài cây đa dạng.)
Botanical garden – Vườn thực vật
Phân biệt:
Botanical garden là khu vườn trưng bày và nghiên cứu các loài thực vật, thường có giá trị khoa học và thẩm mỹ cao.
Ví dụ:
The botanical garden is renowned for its extensive collection of rare and exotic plants.
(Vườn thực vật nổi tiếng với bộ sưu tập phong phú các loại cây quý hiếm và ngoại lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết