VIETNAMESE
Hoa tiêu
Người dẫn đường
ENGLISH
Navigator
/ˈnæv.ɪ.ɡeɪ.t̬ɚ/
Pilot, Guide
Hoa tiêu là người hướng dẫn tàu thuyền hoặc máy bay đi qua khu vực nguy hiểm hoặc cảng biển.
Ví dụ
1.
Hoa tiêu đã hướng dẫn con tàu cập cảng an toàn.
The navigator guided the ship safely into the harbor.
2.
Mỗi cảng lớn đều có hoa tiêu dày dạn kinh nghiệm để hỗ trợ tàu cập bến.
Every large port has experienced navigators to assist incoming vessels.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Navigator nhé!
Pilot – Phi công
Phân biệt:
Pilot thường dùng để chỉ người lái máy bay, trong khi Navigator là người có nhiệm vụ điều hướng cho phương tiện, đặc biệt là tàu biển và máy bay quân sự.
Ví dụ:
The pilot skillfully landed the plane despite the storm. (Phi công đã hạ cánh máy bay một cách điêu luyện bất chấp cơn bão.)
Helmsman – Người lái tàu
Phân biệt:
Helmsman là người trực tiếp cầm lái con tàu, trong khi Navigator là người đưa ra hướng đi và chỉ dẫn dựa trên các tính toán và bản đồ hàng hải.
Ví dụ:
The helmsman adjusted the course according to the captain’s orders. (Người lái tàu đã điều chỉnh hướng đi theo lệnh của thuyền trưởng.)
Maritime Pilot – Hoa tiêu hàng hải
Phân biệt:
Maritime Pilot là một dạng đặc biệt của Navigator, chuyên hướng dẫn tàu thuyền vào các cảng biển hoặc khu vực nguy hiểm, trong khi Navigator có thể hoạt động trên nhiều loại phương tiện khác nhau.
Ví dụ:
The maritime pilot guided the cargo ship safely into the narrow port. (Hoa tiêu hàng hải đã hướng dẫn con tàu hàng cập bến an toàn qua cảng hẹp.)
Aviator – Người điều khiển máy bay
Phân biệt:
Aviator là thuật ngữ dùng cho những người điều khiển hoặc làm việc trên máy bay, mang sắc thái chuyên nghiệp và rộng hơn Pilot, trong khi Navigator có thể là một vị trí riêng biệt trong phi hành đoàn.
Ví dụ:
The aviator completed his flight training with excellent scores. (Người điều khiển máy bay đã hoàn thành khóa huấn luyện bay với điểm số xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết