VIETNAMESE

bơm hỏa tiễn

máy bơm tên lửa

word

ENGLISH

rocket pump

  
NOUN

/ˈrɒkɪt pʌmp/

propulsion pump

"Bơm hỏa tiễn" là thiết bị sử dụng trong các hệ thống đẩy tên lửa để tạo áp lực phóng.

Ví dụ

1.

Bơm hỏa tiễn cung cấp năng lượng cho hệ thống đẩy của tên lửa.

The rocket pump powers the propulsion system of rockets.

2.

Bơm hỏa tiễn cần sự chính xác trong thiết kế.

The rocket pump requires precision engineering.

Ghi chú

Bơm hỏa tiễn là một từ vựng thuộc lĩnh vực cấp nước và xử lý nước ngầm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Deep Well Pump - Bơm hỏa tiễn Ví dụ: The deep well pump extracts water from underground aquifers. (Bơm hỏa tiễn hút nước từ các tầng nước ngầm.) check Vertical Turbine Pump - Bơm tua-bin thẳng đứng Ví dụ: Vertical turbine pumps are commonly used in irrigation systems. (Bơm tua-bin thẳng đứng thường được sử dụng trong hệ thống tưới tiêu.) check Submersible Pump - Bơm chìm Ví dụ: The submersible pump is placed underwater for efficient operation. (Bơm chìm được đặt dưới nước để hoạt động hiệu quả.)