VIETNAMESE

hoa tàn

hoa héo, hoa tàn úa

word

ENGLISH

Wilted flowers

  
PHRASE

/ˈwɪltɪd ˈflaʊərz/

Faded blooms, Dried petals

“Hoa tàn” là trạng thái khi hoa đã khô héo và không còn tươi đẹp nữa.

Ví dụ

1.

Bình hoa đầy hoa tàn từ tuần trước.

The vase was filled with wilted flowers from last week.

2.

Hoa tàn thường biểu tượng cho sự trôi qua của thời gian.

Wilted flowers often symbolize the passage of time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wilted flowers (dịch từ “hoa tàn”) nhé! check Faded blossoms - Hoa phai tàn Phân biệt: Faded blossoms là cách nói văn chương và đồng nghĩa nhẹ nhàng với wilted flowers. Ví dụ: The vase held only faded blossoms now. (Bình hoa giờ chỉ còn toàn hoa tàn.) check Withered flowers - Hoa héo úa Phân biệt: Withered flowers là cụm đồng nghĩa trực tiếp, phổ biến trong mô tả tự nhiên. Ví dụ: She replaced the withered flowers with fresh ones. (Cô ấy thay hoa tàn bằng bó hoa mới.) check Dried-up petals - Cánh hoa khô héo Phân biệt: Dried-up petals là cách mô tả chi tiết hoa đã tàn, đồng nghĩa với wilted flowers. Ví dụ: Only dried-up petals remained on the stem. (Trên cành chỉ còn lại những cánh hoa tàn.)