VIETNAMESE

quýnh

Hoảng loạn

word

ENGLISH

Panic

  
VERB

/ˈpænɪk/

Freak out

“Quýnh” là trạng thái hoảng loạn hoặc rối trí trong tình huống bất ngờ.

Ví dụ

1.

Anh ấy quýnh lên khi không tìm thấy ví.

He panicked when he couldn’t find his wallet.

2.

Cô ấy quýnh lên trong lúc làm bài kiểm tra.

She panicked during the test.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ panic khi nói hoặc viết nhé! check Panic attack – cơn hoảng loạn Ví dụ: She experienced a panic attack before the big exam. (Cô ấy lên cơn hoảng loạn trước kỳ thi lớn) check Cause panic – gây ra hoảng loạn Ví dụ: The loud explosion caused panic among the crowd. (Vụ nổ lớn đã gây ra sự hoảng loạn trong đám đông) check Panic spreads – sự hoảng loạn lan rộng Ví dụ: As the fire grew, panic spread throughout the building. (Khi ngọn lửa lan rộng, sự hoảng loạn lan khắp tòa nhà) check Panic and confusion – sự quýnh quáng và rối loạn Ví dụ: The announcement led to panic and confusion in the hall. (Thông báo khiến cả hội trường trở nên quýnh quáng và rối loạn)