VIETNAMESE

quỳnh tương

rượu quí

ENGLISH

fine wine

  
NOUN

/faɪn waɪn/

nectar

Quỳnh tương là từ hán việt dùng trong văn thơ, với "quỳnh" là ngọc đẹp, còn "tương" là cách gọi chất lỏng. Từ này có nghĩa là "rượu rất quý".

Ví dụ

1.

Ngài ấy rót đầy một chén quỳnh tương.

He filled a cup of fine wine.

2.

Quỳnh tương là một biểu tượng trong thơ ca cổ.

Fine wine is a symbol in ancient poetry.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ tiếng Anh về rượu nha! - Sparkling wine (Rượu vang sủi bọt): Champagne is a type of sparkling wine. (Sâm panh là một loại rượu vang sủi bọt.) - Mulled wine (Rượu vang ấm): Mulled wine is a popular choice during the holiday season. (Vang nóng là lựa chọn phổ biến trong mùa lễ hội.) - Wine pairing (Sự kết hợp rượu): The chef recommended a specific wine pairing for each course. (Đầu bếp đề xuất cách kết hợp rượu cụ thể cho từng món.)